SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ truy vấn phổ biến và quan trọng vì nó giúp người dùng truy xuất, truy vấn, thay đổi và quản lý dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu. Nó có thể sử dụng trong nhiều hoạt động quản lý dữ liệu, bao gồm tạo bảng, thêm, xóa, sửa dữ liệu và tìm kiếm thông tin cần thiết. Vì vậy, SQL là một công cụ quan trọng đối với những người làm việc với cơ sở dữ liệu và là một trong những kỹ năng cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Có rất nhiều phần mềm sử dụng SQL, bao gồm:

  1. Cơ sở dữ liệu: MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server, Oracle, SQLite
  2. CRM (Quản lý mối quan hệ khách hàng): Salesforce, SugarCRM
  3. ERP (Quản lý tài nguyên doanh nghiệp): SAP, Oracle E-Business Suite
  4. CMS (Hệ thống quản lý nội dung): Drupal, WordPress, Joomla!
  5. BI (Business Intelligence): Tableau, Power BI, QlikView

Ngoài ra, còn có rất nhiều các phần mềm và công cụ khác sử dụng SQL để quản lý và truy vấn dữ liệu.

Dưới đây là một ví dụ của câu lệnh SQL để quản lý thông tin sinh viên:

CREATE TABLE students (
id INT PRIMARY KEY,
name VARCHAR(255),
email VARCHAR(255),
major VARCHAR(255),
enrollment_date DATE
);

INSERT INTO students (id, name, email, major, enrollment_date)
VALUES
(1, ‘John Doe’, ‘[email protected]’, ‘Computer Science’, ‘2022-01-01’),
(2, ‘Jane Doe’, ‘[email protected]’, ‘Biology’, ‘2022-02-01’);

SELECT * FROM students;

UPDATE students
SET major = ‘Mathematics’
WHERE id = 2;

DELETE FROM students
WHERE id = 1;

Trong ví dụ trên, chúng ta tạo một bảng students với các cột id, name, email, majorenrollment_date. Sau đó, chúng ta chèn một số dữ liệu vào bảng và chạy câu lệnh SELECT để xem dữ liệu. Cuối cùng, chúng ta cập nhật một dòng dữ liệu và xóa một dòng dữ liệu.